Chương trình kiểm tra sức khỏe Vejthani | Active Plus |
Độ tuổi: | 18 tuổi trở lên |
Thời gian ước tính | 2 giờ |
Chỉ số sinh tồn và BMI (Chỉ số khối cơ thể) | ● |
Kiểm tra thể chất | ● |
Xét nghiệm máu | |
Công thức máu toàn thể (CBC) | ● |
Đường huyết lúc đói (FBS) | ● |
Xét nghiệm nước tiểu (UA) | ● |
Axit uric | ● |
Xét nghiệm chức năng thận | |
Urê máu (BUN) | ● |
Tốc độ lọc cầu thận ước tính (Creatinine và eGFR) | ● |
Xét nghiệm mỡ máu | |
Cholesterol tổng | ● |
Triglyceride | ● |
HDL Cholesterol (cholesterol tốt) | ● |
LDL Cholesterol (cholesterol xấu) | ● |
Xét nghiệm chức năng gan | |
SGPT, SGOT (enzym) | ● |
Xét nghiệm viêm gan | |
Kháng nguyên bề mặt virus viêm gan B (HBsAg) | ● |
Kháng thể bề mặt virus viêm gan B (HBsAb) | ● |
Xét nghiệm hormone, vitamin và điện giải | |
Hormone kích thích tuyến giáp (TSH) | ● |
Xét nghiệm hình ảnh và các xét nghiệm đặc biệt khác | |
X-quang ngực (CXR) | ● |
Điện tâm đồ (EKG) | ● |
Giá thông thường | 15,900 |
Giá gói khám | 4,900 |
Chương trình kiểm tra sức khỏe Vejthani | Advance |
Gentleman | |
Độ tuổi | 25 tuổi trở lên |
Thời gian ước tính | 3 giờ |
Chỉ số sinh tồn và BMI (Chỉ số khối cơ thể) | ● |
Kiểm tra thể chất | ● |
Xét nghiệm máu | |
Nhóm máu, Rh | ● |
Công thức máu toàn thể (CBC) | ● |
Đường huyết lúc đói (FBS) | ● |
Glycated Hemoglobin (HbA1c) | ● |
Xét nghiệm nước tiểu (UA) | ● |
Axit uric | ● |
Xét nghiệm chức năng thận | |
Urê máu (BUN) | ● |
Tốc độ lọc cầu thận ước tính ( Creatinine và eGFR) | ● |
Xét nghiệm mỡ máu | |
Cholesterol tổng | ● |
Triglyceride | ● |
HDL Cholesterol (cholesterol tốt) | ● |
LDL Cholesterol (cholesterol xấu) | ● |
Xét nghiệm chức năng gan | |
SGPT, SGOT (enzym) | ● |
GGT, ALP, Bilirubin trực tiếp, Bilirubin toàn phần | ● |
Xét nghiệm ung thư | |
Alpha-fetoprotein (AFP) | ● |
Kháng nguyên ung thư phôi thai (CEA) | ● |
Kháng nguyên đặc hiệu tuyến tiền liệt (PSA) | ● |
Xét nghiệm hormone, vitamin và điện giải | |
Hormone kích thích tuyến giáp (TSH) | ● |
Thyroxine tự do (Free T4) | ● |
Canxi | ● |
Xét nghiệm hình ảnh và các xét nghiệm đặc biệt khác | |
X-quang ngực (CXR) | ● |
Siêu âm toàn bộ ổ bụng | ● |
Điện tâm đồ (EKG) | ● |
Giá thông thường: | 32,620 |
Giá gói khám: | 8,900 |
Chương trình kiểm tra sức khỏe Vejthani | Advance |
Lady | |
Độ tuổi: | 25 tuổi trở lên |
Thời gian ước tính | 3 giờ |
Chỉ số sinh tồn và BMI (Chỉ số khối cơ thể) | ● |
Kiểm tra thể chất | ● |
Xét nghiệm máu: | |
Nhóm máu, Rh | ● |
Công thức máu toàn thể (CBC) | ● |
Đường huyết lúc đói (FBS) | ● |
Glycated Hemoglobin (HbA1c) | ● |
Xét nghiệm nước tiểu (UA) | ● |
Axit uric | ● |
Xét nghiệm chức năng thận: | |
Urê máu (BUN) | ● |
Tốc độ lọc cầu thận ước tính ( Creatinine và eGFR) | ● |
Xét nghiệm mỡ máu: | |
Cholesterol tổng | ● |
Triglyceride | ● |
HDL Cholesterol (cholesterol tốt) | ● |
LDL Cholesterol (cholesterol xấu) | ● |
Xét nghiệm chức năng gan | |
SGPT, SGOT (enzym) | ● |
GGT, ALP, Bilirubin trực tiếp, Bilirubin toàn phần | ● |
Xét nghiệm ung thư | |
Alpha-fetoprotein (AFP) | ● |
Kháng nguyên ung thư phôi thai (CEA) | ● |
Xét nghiệm hormone, vitamin và điện giải: | |
Hormone kích thích tuyến giáp (TSH) | ● |
Thyroxine tự do (Free T4) | ● |
Canxi | ● |
Xét nghiệm hình ảnh và các xét nghiệm đặc biệt khác: | |
X-quang ngực (CXR) | ● |
Siêu âm toàn bộ ổ bụng | ● |
Điện tâm đồ (EKG) | ● |
Chụp X-quang tuyến vú kỹ thuật số kết hợp siêu âm vú (Digital Mammogram with USG breast) | ● |
Xét nghiệm tế bào cổ tử cung bằng dung dịch lỏng (Liquid based pap test) – Kết quả sau 7 ngày | ● |
Giá thông thường: | 40,800 |
Giá gói khám: | 12,900 |
Chương trình kiểm tra sức khỏe Vejthani | Advance |
Lady (Không xét nghiệm tế bào cổ tử cung) | |
Độ tuổi | 25 tuổi trở lên |
Thời gian ước tính | 3 giờ |
Chỉ số sinh tồn và BMI (Chỉ số khối cơ thể) | ● |
Kiểm tra thể chất | ● |
Xét nghiệm máu: | |
Nhóm máu, Rh | ● |
Công thức máu toàn thể (CBC) | ● |
Đường huyết lúc đói (FBS) | ● |
Glycated Hemoglobin (HbA1c) | ● |
Xét nghiệm nước tiểu (UA) | ● |
Axit uric | ● |
Xét nghiệm chức năng thận: | |
Urê máu (BUN) | ● |
Tốc độ lọc cầu thận ước tính ( Creatinine và eGFR) | ● |
Xét nghiệm mỡ máu: | |
Cholesterol tổng | ● |
Triglyceride | ● |
HDL Cholesterol (cholesterol tốt) | ● |
LDL Cholesterol (cholesterol xấu) | ● |
Xét nghiệm chức năng gan | |
SGPT, SGOT (enzym) | ● |
GGT, ALP, Bilirubin trực tiếp, Bilirubin toàn phần | ● |
Xét nghiệm ung thư | |
Alpha-fetoprotein (AFP) | ● |
Kháng nguyên ung thư phôi thai (CEA) | ● |
Xét nghiệm hormone, vitamin và điện giải: | |
Hormone kích thích tuyến giáp (TSH) | ● |
Thyroxine tự do (Free T4) | ● |
Canxi | ● |
Xét nghiệm hình ảnh và các xét nghiệm đặc biệt khác: | |
X-quang ngực (CXR) | ● |
Siêu âm toàn bộ ổ bụng | ● |
Điện tâm đồ (EKG) | ● |
Chụp X-quang tuyến vú kỹ thuật số kết hợp siêu âm vú (Digital Mammogram with USG breast) | ● |
Giá thông thường: | 37,300 |
Giá gói khám: | 11,500 |
Chương trình kiểm tra sức khỏe Vejthani | Young Executive |
Gentleman | |
Độ tuổi | 30 tuổi trở lên |
Thời gian ước tính | 4 giờ |
Chỉ số sinh tồn và BMI (Chỉ số khối cơ thể) | ● |
Kiểm tra thể chất | ● |
Xét nghiệm máu: | |
Nhóm máu, Rh | ● |
Công thức máu toàn thể (CBC) | ● |
Đường huyết lúc đói (FBS) | ● |
Glycated Hemoglobin (HbA1c) | ● |
Xét nghiệm nước tiểu (UA) | ● |
Axit uric | ● |
Xét nghiệm chức năng thận: | |
Urê máu (BUN) | ● |
Tốc độ lọc cầu thận ước tính ( Creatinine và eGFR) | ● |
Xét nghiệm mỡ máu: | |
Cholesterol tổng | ● |
Triglyceride | ● |
HDL Cholesterol (cholesterol tốt) | ● |
LDL Cholesterol (cholesterol xấu) | ● |
Xét nghiệm hs-Troponin I | |
Xét nghiệm hs-Troponin I | ● |
Xét nghiệm chức năng gan | |
SGPT, SGOT (enzym) | ● |
GGT, ALP, Bilirubin trực tiếp, Bilirubin toàn phần | ● |
Xét nghiệm ung thư | |
Alpha-fetoprotein (AFP) | ● |
Kháng nguyên ung thư phôi thai (CEA) | ● |
Kháng nguyên đặc hiệu tuyến tiền liệt (PSA) | ● |
Xét nghiệm hormone, vitamin và điện giải: | |
Hormone kích thích tuyến giáp (TSH) | ● |
Thyroxine tự do (Free T4) | ● |
Canxi | ● |
Xét nghiệm hình ảnh và các xét nghiệm đặc biệt khác: | |
X-quang ngực (CXR) | ● |
Siêu âm toàn bộ ổ bụng | ● |
Điện tâm đồ (EKG) | ● |
Thử nghiệm gắng sức trên máy chạy bộ hoặc Siêu âm tim (EST hoặc ECHO): Đánh giá chức năng tim mạch podczas wysiłku (kiểm tra sức khỏe tim mạch khi gắng sức) | ● |
Giá thông thường: | 39,500 |
Giá gói khám: | 14,000 |
Chương trình kiểm tra sức khỏe Vejthani | Young Executive |
Lady | |
Độ tuổi | 30+ |
Thời gian ước tính | 4 hrs |
Chỉ số sinh tồn và BMI (Chỉ số khối cơ thể) | ● |
Kiểm tra thể chất | ● |
Xét nghiệm máu: | |
Nhóm máu, Rh | ● |
Công thức máu toàn thể (CBC) | ● |
Đường huyết lúc đói (FBS) | ● |
Glycated Hemoglobin (HbA1c) | ● |
Xét nghiệm nước tiểu (UA) | ● |
Axit uric | ● |
Xét nghiệm chức năng thận: | |
Urê máu (BUN) | ● |
Tốc độ lọc cầu thận ước tính ( Creatinine và eGFR) | ● |
Xét nghiệm mỡ máu: | |
Cholesterol tổng | ● |
Triglyceride | ● |
HDL Cholesterol (cholesterol tốt) | ● |
LDL Cholesterol (cholesterol xấu) | ● |
Xét nghiệm hs-Troponin I | |
Xét nghiệm hs-Troponin I | ● |
Xét nghiệm chức năng gan | |
SGPT, SGOT (enzym) | ● |
GGT, ALP, Bilirubin trực tiếp, Bilirubin toàn phần | ● |
Xét nghiệm ung thư | |
Alpha-fetoprotein (AFP) | ● |
Kháng nguyên ung thư phôi thai (CEA) | ● |
Xét nghiệm hormone, vitamin và điện giải: | |
Hormone kích thích tuyến giáp (TSH) | ● |
Thyroxine tự do (Free T4) | ● |
Canxi | ● |
Xét nghiệm hình ảnh và các xét nghiệm đặc biệt khác: | |
X-quang ngực (CXR) | ● |
Siêu âm toàn bộ ổ bụng | ● |
Điện tâm đồ (EKG) | ● |
Thử nghiệm gắng sức trên máy chạy bộ hoặc Siêu âm tim (EST hoặc ECHO): Đánh giá chức năng tim mạch podczas wysiłku (kiểm tra sức khỏe tim mạch khi gắng sức) | ● |
Chụp X-quang tuyến vú kỹ thuật số kết hợp siêu âm vú (Digital Mammogram with USG breast) | ● |
Xét nghiệm tế bào cổ tử cung bằng dung dịch lỏng (Liquid based pap test) – Kết quả sau 7 ngày | ● |
Giá thông thường: | 47,100 |
Giá gói khám: | 17,000 |
Chương trình kiểm tra sức khỏe Vejthani | Young Executive |
Lady Non Pap Test | |
Độ tuổi | 30 tuổi trở lên |
Thời gian ước tính | 4 giờ |
Chỉ số sinh tồn và BMI (Chỉ số khối cơ thể) | ● |
Kiểm tra thể chất | ● |
Xét nghiệm máu: | |
Nhóm máu, Rh | ● |
Công thức máu toàn thể (CBC) | ● |
Đường huyết lúc đói (FBS) | ● |
Glycated Hemoglobin (HbA1c) | ● |
Xét nghiệm nước tiểu (UA) | ● |
Axit uric | ● |
Xét nghiệm chức năng thận: | |
Urê máu (BUN) | ● |
Tốc độ lọc cầu thận ước tính ( Creatinine và eGFR) | ● |
Xét nghiệm mỡ máu: | |
Cholesterol tổng | ● |
Triglyceride | ● |
HDL Cholesterol (cholesterol tốt) | ● |
LDL Cholesterol (cholesterol xấu) | ● |
Xét nghiệm hs-Troponin I | |
Xét nghiệm hs-Troponin I | ● |
Xét nghiệm chức năng gan | |
SGPT, SGOT (enzym) | ● |
GGT, ALP, Bilirubin trực tiếp, Bilirubin toàn phần | ● |
Xét nghiệm ung thư | |
Alpha-fetoprotein (AFP) | ● |
Kháng nguyên ung thư phôi thai (CEA) | ● |
Xét nghiệm hormone, vitamin và điện giải: | |
Hormone kích thích tuyến giáp (TSH) | ● |
Thyroxine tự do (Free T4) | ● |
Canxi | ● |
Xét nghiệm hình ảnh và các xét nghiệm đặc biệt khác: | |
X-quang ngực (CXR) | ● |
Siêu âm toàn bộ ổ bụng | ● |
Điện tâm đồ (EKG) | ● |
Thử nghiệm gắng sức trên máy chạy bộ hoặc Siêu âm tim (EST hoặc ECHO): Đánh giá chức năng tim mạch podczas wysiłku (kiểm tra sức khỏe tim mạch khi gắng sức) | ● |
Chụp X-quang tuyến vú kỹ thuật số kết hợp siêu âm vú (Digital Mammogram with USG breast) | ● |
Giá thông thường: | 44,600 |
Giá gói khám: | 15,600 |
Chương trình kiểm tra sức khỏe Vejthani | Executive |
Gentleman | |
Độ tuổi | 35 tuổi trở lên |
Thời gian ước tính | 5 giờ |
Chỉ số sinh tồn và BMI (Chỉ số khối cơ thể) | ● |
Kiểm tra thể chất | ● |
Kiểm tra mắt: | |
Kiểm tra mắt cơ bản | ● |
Xét nghiệm máu: | |
Nhóm máu, Rh | ● |
Công thức máu toàn thể (CBC) | ● |
Đường huyết lúc đói (FBS) | ● |
Glycated Hemoglobin (HbA1c) | ● |
Xét nghiệm nước tiểu (UA) | ● |
Axit uric | ● |
Xét nghiệm chức năng thận: | |
Urê máu (BUN) | ● |
Tốc độ lọc cầu thận ước tính ( Creatinine và eGFR) | ● |
Xét nghiệm mỡ máu: | |
Cholesterol tổng | ● |
Triglyceride | ● |
HDL Cholesterol (cholesterol tốt) | ● |
LDL Cholesterol (cholesterol xấu) | ● |
Xét nghiệm hs-Troponin I | |
Xét nghiệm hs-Troponin I | ● |
Xét nghiệm chức năng gan | |
Albumin, tổng protein | ● |
SGPT, SGOT (enzym) | ● |
GGT, ALP, Bilirubin trực tiếp, Bilirubin toàn phần | ● |
Xét nghiệm kháng thể Helicobacter Pylori (CIM + IgG) | ● |
Xét nghiệm viêm gan: | |
Kháng nguyên bề mặt virus viêm gan B (HBsAg) | ● |
Kháng thể bề mặt virus viêm gan B (HBsAb) | ● |
Virus viêm gan C (AntiHCV) | ● |
Xét nghiệm ung thư | |
Alpha-fetoprotein (AFP) | ● |
Kháng nguyên ung thư phôi thai (CEA) | ● |
Kháng nguyên đặc hiệu tuyến tiền liệt (PSA) | ● |
Xét nghiệm hormone, vitamin và điện giải: | |
Hormone kích thích tuyến giáp (TSH) | ● |
Thyroxine tự do (Free T4) | ● |
Canxi | ● |
Vitamin D tổng hợp | ● |
Natri | ● |
Kali | ● |
Xét nghiệm hình ảnh và các xét nghiệm đặc biệt khác: | |
X-quang ngực (CXR) | ● |
Siêu âm toàn bộ ổ bụng | ● |
Điện tâm đồ (EKG) | ● |
Ankle-Brachial Index (ABI) | ● |
Thử nghiệm gắng sức trên máy chạy bộ hoặc Siêu âm tim (EST hoặc ECHO): Đánh giá chức năng tim mạch podczas wysiłku (kiểm tra sức khỏe tim mạch khi gắng sức) | ● |
Đo mật độ khoáng xương hông, cột sống (BMD Hip, Spine) | ● |
Giá thông thường: | 53,600 |
Giá gói khám: | 18,900 |
Chương trình kiểm tra sức khỏe Vejthani | Executive |
Lady | |
Độ tuổi | 35+ |
Thời gian ước tính | 5 hrs |
Chỉ số sinh tồn và BMI (Chỉ số khối cơ thể) | ● |
Kiểm tra thể chất | ● |
Kiểm tra mắt: | |
Kiểm tra mắt cơ bản | ● |
Xét nghiệm máu: | |
Nhóm máu, Rh | ● |
Công thức máu toàn thể (CBC) | ● |
Đường huyết lúc đói (FBS) | ● |
Glycated Hemoglobin (HbA1c) | ● |
Xét nghiệm nước tiểu (UA) | ● |
Axit uric | ● |
Xét nghiệm chức năng thận: | |
Urê máu (BUN) | ● |
Tốc độ lọc cầu thận ước tính ( Creatinine và eGFR) | ● |
Xét nghiệm mỡ máu: | |
Cholesterol tổng | ● |
Triglyceride | ● |
HDL Cholesterol (cholesterol tốt) | ● |
LDL Cholesterol (cholesterol xấu) | ● |
Xét nghiệm hs-Troponin I | |
Xét nghiệm hs-Troponin I | ● |
Xét nghiệm chức năng gan | |
Albumin, tổng protein | ● |
SGPT, SGOT (enzym) | ● |
GGT, ALP, Bilirubin trực tiếp, Bilirubin toàn phần | ● |
Xét nghiệm kháng thể Helicobacter Pylori (CIM + IgG) | ● |
Xét nghiệm viêm gan: | |
Kháng nguyên bề mặt virus viêm gan B (HBsAg) | ● |
Kháng thể bề mặt virus viêm gan B (HBsAb) | ● |
Virus viêm gan C (AntiHCV) | ● |
Xét nghiệm ung thư | |
Alpha-fetoprotein (AFP) | ● |
Kháng nguyên ung thư phôi thai (CEA) | ● |
Xét nghiệm hormone, vitamin và điện giải: | |
Hormone kích thích tuyến giáp (TSH) | ● |
Thyroxine tự do (Free T4) | ● |
Canxi | ● |
Vitamin D tổng hợp | ● |
Natri | ● |
Kali | ● |
Xét nghiệm hình ảnh và các xét nghiệm đặc biệt khác: | |
X-quang ngực (CXR) | ● |
Siêu âm toàn bộ ổ bụng | ● |
Điện tâm đồ (EKG) | ● |
Ankle-Brachial Index (ABI) | ● |
Thử nghiệm gắng sức trên máy chạy bộ hoặc Siêu âm tim (EST hoặc ECHO): Đánh giá chức năng tim mạch podczas wysiłku (kiểm tra sức khỏe tim mạch khi gắng sức) | ● |
Đo mật độ khoáng xương hông, cột sống (BMD Hip, Spine) | ● |
Chụp X-quang tuyến vú kỹ thuật số kết hợp siêu âm vú (Digital Mammogram with USG breast) | ● |
Xét nghiệm tế bào cổ tử cung bằng dung dịch lỏng (Liquid based pap test) – Kết quả sau 7 ngày | ● |
Giá thông thường: | 61,200 |
Giá gói khám: | 23,000 |
Chương trình kiểm tra sức khỏe Vejthani | Executive |
Lady Non Pap Test | |
Độ tuổi | 35+ |
Thời gian ước tính | 5 hrs |
Chỉ số sinh tồn và BMI (Chỉ số khối cơ thể) | ● |
Kiểm tra thể chất | ● |
Kiểm tra mắt: | |
Kiểm tra mắt cơ bản | ● |
Xét nghiệm máu: | |
Nhóm máu, Rh | ● |
Công thức máu toàn thể (CBC) | ● |
Đường huyết lúc đói (FBS) | ● |
Glycated Hemoglobin (HbA1c) | ● |
Xét nghiệm nước tiểu (UA) | ● |
Axit uric | ● |
Xét nghiệm chức năng thận: | |
Urê máu (BUN) | ● |
Tốc độ lọc cầu thận ước tính ( Creatinine và eGFR) | ● |
Xét nghiệm mỡ máu: | |
Cholesterol tổng | ● |
Triglyceride | ● |
HDL Cholesterol (cholesterol tốt) | ● |
LDL Cholesterol (cholesterol xấu) | ● |
Xét nghiệm hs-Troponin I | |
Xét nghiệm hs-Troponin I | ● |
Xét nghiệm chức năng gan | |
Albumin, tổng protein | ● |
SGPT, SGOT (enzym) | ● |
GGT, ALP, Bilirubin trực tiếp, Bilirubin toàn phần | ● |
Xét nghiệm kháng thể Helicobacter Pylori (CIM + IgG) | ● |
Xét nghiệm viêm gan: | |
Kháng nguyên bề mặt virus viêm gan B (HBsAg) | ● |
Kháng thể bề mặt virus viêm gan B (HBsAb) | ● |
Virus viêm gan C (AntiHCV) | ● |
Xét nghiệm ung thư | |
Alpha-fetoprotein (AFP) | ● |
Kháng nguyên ung thư phôi thai (CEA) | ● |
Xét nghiệm hormone, vitamin và điện giải: | |
Hormone kích thích tuyến giáp (TSH) | ● |
Thyroxine tự do (Free T4) | ● |
Canxi | ● |
Vitamin D tổng hợp | ● |
Natri | ● |
Kali | ● |
Xét nghiệm hình ảnh và các xét nghiệm đặc biệt khác: | |
X-quang ngực (CXR) | ● |
Siêu âm toàn bộ ổ bụng | ● |
Điện tâm đồ (EKG) | ● |
Ankle-Brachial Index (ABI) | ● |
Thử nghiệm gắng sức trên máy chạy bộ hoặc Siêu âm tim (EST hoặc ECHO): Đánh giá chức năng tim mạch podczas wysiłku (kiểm tra sức khỏe tim mạch khi gắng sức) | ● |
Đo mật độ khoáng xương hông, cột sống (BMD Hip, Spine) | ● |
Chụp X-quang tuyến vú kỹ thuật số kết hợp siêu âm vú (Digital Mammogram with USG breast) | ● |
Giá thông thường: | 58,700 |
Giá gói khám: | 21,600 |
Chương trình kiểm tra sức khỏe Vejthani | President |
Gentleman | |
Độ tuổi | 40+ |
Thời gian ước tính | 6 hrs |
Chỉ số sinh tồn và BMI (Chỉ số khối cơ thể) | ● |
Kiểm tra thể chất | ● |
Kiểm tra mắt: | |
Kiểm tra mắt cơ bản | ● |
Soi đáy mắt (Fundus camera) | ● |
Xét nghiệm máu: | |
Nhóm máu, Rh | ● |
Công thức máu toàn thể (CBC) | ● |
Đường huyết lúc đói (FBS) | ● |
Glycated Hemoglobin (HbA1c) | ● |
Xét nghiệm nước tiểu (UA) | ● |
Axit uric | ● |
Xét nghiệm chức năng thận: | |
Urê máu (BUN) | ● |
Tốc độ lọc cầu thận ước tính ( Creatinine và eGFR) | ● |
Xét nghiệm mỡ máu: | |
Cholesterol tổng | ● |
Triglyceride | ● |
HDL Cholesterol (cholesterol tốt) | ● |
LDL Cholesterol (cholesterol xấu) | ● |
hs-Troponin I | |
hs-Troponin-I | ● |
Xét nghiệm chức năng gan | |
Albumin, tổng protein | ● |
SGPT, SGOT (enzym) | ● |
GGT, ALP, Bilirubin trực tiếp, Bilirubin toàn phần | ● |
Xét nghiệm kháng thể Helicobacter Pylori (CIM + IgG) | ● |
Xét nghiệm viêm gan: | |
Kháng nguyên bề mặt virus viêm gan B (HBsAg) | ● |
Kháng thể bề mặt virus viêm gan B (HBsAb) | ● |
Virus viêm gan C (AntiHCV) | ● |
Xét nghiệm ung thư | |
Alpha-fetoprotein (AFP) | ● |
Kháng nguyên ung thư phôi thai (CEA) | ● |
Kháng nguyên đặc hiệu tuyến tiền liệt (PSA) | ● |
Kháng nguyên ung thư tuyến tụy (CA 19-9) | ● |
Xét nghiệm hormone, vitamin và điện giải: | |
Hormone kích thích tuyến giáp (TSH) | ● |
Thyroxine tự do (Free T4) | ● |
Canxi | ● |
Vitamin D tổng hợp | ● |
Natri | ● |
Kali | ● |
Testosterone (Hormone sinh dục nam) | ● |
Xét nghiệm hình ảnh và các xét nghiệm đặc biệt khác: | |
X-quang ngực (CXR) | ● |
Siêu âm toàn bộ ổ bụng | ● |
Điện tâm đồ (EKG) | ● |
Ankle-Brachial Index (ABI) | ● |
Thử nghiệm gắng sức trên máy chạy bộ hoặc Siêu âm tim (EST hoặc ECHO): Đánh giá chức năng tim mạch podczas wysiłku (kiểm tra sức khỏe tim mạch khi gắng sức) | ● |
Đo mật độ khoáng xương hông, cột sống (BMD Hip, Spine) | ● |
Fibroscan: Đo độ xơ gan bằng sóng siêu âm transient elastography (Fibroscan) | ● |
Giá thông thường: | 62,540 |
Giá gói khám: | 24,000 |
Chương trình kiểm tra sức khỏe Vejthani | President |
Lady | |
Độ tuổi | 40+ |
Thời gian ước tính | 6 hrs |
Chỉ số sinh tồn và BMI (Chỉ số khối cơ thể) | ● |
Kiểm tra thể chất | ● |
Kiểm tra mắt: | |
Kiểm tra mắt cơ bản | ● |
Soi đáy mắt (Fundus camera) | ● |
Xét nghiệm máu: | |
Nhóm máu, Rh | ● |
Công thức máu toàn thể (CBC) | ● |
Đường huyết lúc đói (FBS) | ● |
Glycated Hemoglobin (HbA1c) | ● |
Xét nghiệm nước tiểu (UA) | ● |
Axit uric | ● |
Xét nghiệm chức năng thận: | |
Urê máu (BUN) | ● |
Tốc độ lọc cầu thận ước tính ( Creatinine và eGFR) | ● |
Xét nghiệm mỡ máu: | |
Cholesterol tổng | ● |
Triglyceride | ● |
HDL Cholesterol (cholesterol tốt) | ● |
LDL Cholesterol (cholesterol xấu) | ● |
Xét nghiệm hs-Troponin I | |
Xét nghiệm hs-Troponin I | ● |
Xét nghiệm chức năng gan | |
Albumin, tổng protein | ● |
SGPT, SGOT (enzym) | ● |
GGT, ALP, Bilirubin trực tiếp, Bilirubin toàn phần | ● |
Xét nghiệm kháng thể Helicobacter Pylori (CIM + IgG) | ● |
Xét nghiệm viêm gan: | |
Kháng nguyên bề mặt virus viêm gan B (HBsAg) | ● |
Kháng thể bề mặt virus viêm gan B (HBsAb) | ● |
Virus viêm gan C (AntiHCV) | ● |
Xét nghiệm ung thư | |
Alpha-fetoprotein (AFP) | ● |
Kháng nguyên ung thư phôi thai (CEA) | ● |
Kháng nguyên ung thư tuyến tụy (CA 19-9) | ● |
Xét nghiệm hormone, vitamin và điện giải: | |
Hormone kích thích tuyến giáp (TSH) | ● |
Thyroxine tự do (Free T4) | ● |
Canxi | ● |
Vitamin D tổng hợp | ● |
Natri | ● |
Kali | ● |
Estradiol (Hormone sinh dục nữ) | ● |
Hormone kích thích nang trứng (FSH) | ● |
Xét nghiệm hình ảnh và các xét nghiệm đặc biệt khác: | |
X-quang ngực (CXR) | ● |
Siêu âm toàn bộ ổ bụng | ● |
Điện tâm đồ (EKG) | ● |
Ankle-Brachial Index (ABI) | ● |
Thử nghiệm gắng sức trên máy chạy bộ hoặc Siêu âm tim (EST hoặc ECHO): Đánh giá chức năng tim mạch podczas wysiłku (kiểm tra sức khỏe tim mạch khi gắng sức) | ● |
Đo mật độ khoáng xương hông, cột sống (BMD Hip, Spine) | ● |
Fibroscan: Đo độ xơ gan bằng sóng siêu âm transient elastography (Fibroscan) | ● |
Chụp X-quang tuyến vú kỹ thuật số kết hợp siêu âm vú (Digital Mammogram with USG breast) | ● |
Xét nghiệm tế bào cổ tử cung bằng dung dịch lỏng (Liquid based pap test) – Kết quả sau 7 ngày | ● |
Giá thông thường: | 72,040 |
Giá gói khám: | 28,500 |
Chương trình kiểm tra sức khỏe Vejthani | President |
Lady Non Pap Test | |
Độ tuổi | 40 tuổi trở lên |
Thời gian ước tính | 6 giờ |
Chỉ số sinh tồn và BMI (Chỉ số khối cơ thể) | ● |
Kiểm tra thể chất | ● |
Kiểm tra mắt: | |
Kiểm tra mắt cơ bản | ● |
Soi đáy mắt (Fundus camera) | ● |
Xét nghiệm máu: | |
Nhóm máu, Rh | ● |
Công thức máu toàn thể (CBC) | ● |
Đường huyết lúc đói (FBS) | ● |
Glycated Hemoglobin (HbA1c) | ● |
Xét nghiệm nước tiểu (UA) | ● |
Axit uric | ● |
Xét nghiệm chức năng thận: | |
Urê máu (BUN) | ● |
Tốc độ lọc cầu thận ước tính ( Creatinine và eGFR) | ● |
Xét nghiệm mỡ máu: | |
Cholesterol tổng | ● |
Triglyceride | ● |
HDL Cholesterol (cholesterol tốt) | ● |
LDL Cholesterol (cholesterol xấu) | ● |
Xét nghiệm hs-Troponin I | |
Xét nghiệm hs-Troponin I | ● |
Xét nghiệm chức năng gan | |
Albumin, tổng protein | ● |
SGPT, SGOT (enzym) | ● |
GGT, ALP, Bilirubin trực tiếp, Bilirubin toàn phần | ● |
Xét nghiệm kháng thể Helicobacter Pylori (CIM + IgG) | ● |
Xét nghiệm viêm gan: | |
Kháng nguyên bề mặt virus viêm gan B (HBsAg) | ● |
Kháng thể bề mặt virus viêm gan B (HBsAb) | ● |
Virus viêm gan C (AntiHCV) | ● |
Xét nghiệm ung thư | |
Alpha-fetoprotein (AFP) | ● |
Kháng nguyên ung thư phôi thai (CEA) | ● |
Kháng nguyên ung thư tuyến tụy (CA 19-9) | ● |
Xét nghiệm hormone, vitamin và điện giải: | |
Hormone kích thích tuyến giáp (TSH) | ● |
Thyroxine tự do (Free T4) | ● |
Canxi | ● |
Vitamin D tổng hợp | ● |
Natri | ● |
Kali | ● |
Estradiol (Hormone sinh dục nữ) | ● |
Hormone kích thích nang trứng (FSH) | ● |
Xét nghiệm hình ảnh và các xét nghiệm đặc biệt khác: | |
X-quang ngực (CXR) | ● |
Siêu âm toàn bộ ổ bụng | ● |
Điện tâm đồ (EKG) | ● |
Ankle-Brachial Index (ABI) | ● |
Thử nghiệm gắng sức trên máy chạy bộ hoặc Siêu âm tim (EST hoặc ECHO): Đánh giá chức năng tim mạch podczas wysiłku (kiểm tra sức khỏe tim mạch khi gắng sức) | ● |
Đo mật độ khoáng xương hông, cột sống (BMD Hip, Spine) | ● |
Fibroscan: Đo độ xơ gan bằng sóng siêu âm transient elastography (Fibroscan) | ● |
Chụp X-quang tuyến vú kỹ thuật số kết hợp siêu âm vú (Digital Mammogram with USG breast) | ● |
Giá thông thường: | 69,540 |
Giá gói khám: | 27,000 |
Chương trình kiểm tra sức khỏe Vejthani | President Plus |
Gentleman | |
Độ tuổi | 40 tuổi trở lên |
Thời gian ước tính | 7 giờ |
Chỉ số sinh tồn và BMI (Chỉ số khối cơ thể) | ● |
Kiểm tra thể chất | ● |
Kiểm tra mắt: | |
Kiểm tra mắt cơ bản | ● |
Soi đáy mắt (Fundus camera) | ● |
Xét nghiệm máu: | |
Nhóm máu, Rh | ● |
Công thức máu toàn thể (CBC) | ● |
Đường huyết lúc đói (FBS) | ● |
Glycated Hemoglobin (HbA1c) | ● |
Xét nghiệm nước tiểu (UA) | ● |
Axit uric | ● |
Xét nghiệm chức năng thận: | |
Urê máu (BUN) | ● |
Tốc độ lọc cầu thận ước tính ( Creatinine và eGFR) | ● |
Xét nghiệm mỡ máu: | |
Cholesterol tổng | ● |
Triglyceride | ● |
HDL Cholesterol (cholesterol tốt) | ● |
LDL Cholesterol (cholesterol xấu) | ● |
Xét nghiệm hs-Troponin I | |
Xét nghiệm hs-Troponin I | ● |
Xét nghiệm chức năng gan | |
Albumin, tổng protein | ● |
SGPT, SGOT (enzym) | ● |
GGT, ALP, Bilirubin trực tiếp, Bilirubin toàn phần | ● |
Xét nghiệm kháng thể Helicobacter Pylori (CIM + IgG) | ● |
Xét nghiệm viêm gan: | |
Kháng nguyên bề mặt virus viêm gan B (HBsAg) | ● |
Kháng thể bề mặt virus viêm gan B (HBsAb) | ● |
Virus viêm gan C (AntiHCV) | ● |
Xét nghiệm ung thư | |
Alpha-fetoprotein (AFP) | ● |
Kháng nguyên ung thư phôi thai (CEA) | ● |
Kháng nguyên đặc hiệu tuyến tiền liệt (PSA) | ● |
Kháng nguyên ung thư tuyến tụy (CA 19-9) | ● |
Xét nghiệm hormone, vitamin và điện giải: | |
Hormone kích thích tuyến giáp (TSH) | ● |
Thyroxine tự do (Free T4) | ● |
Canxi | ● |
Vitamin D tổng hợp | ● |
Natri | ● |
Kali | ● |
Testosterone (Hormone sinh dục nam) | ● |
Xét nghiệm hình ảnh và các xét nghiệm đặc biệt khác: | |
X-quang ngực (CXR) | ● |
Siêu âm toàn bộ ổ bụng | ● |
Điện tâm đồ (EKG) | ● |
Ankle-Brachial Index (ABI) | ● |
Thử nghiệm gắng sức trên máy chạy bộ hoặc Siêu âm tim (EST hoặc ECHO): Đánh giá chức năng tim mạch podczas wysiłku (kiểm tra sức khỏe tim mạch khi gắng sức) | ● |
Đo mật độ khoáng xương hông, cột sống (BMD Hip, Spine) | ● |
Fibroscan: Đo độ xơ gan bằng sóng siêu âm transient elastography (Fibroscan) | ● |
CT Đo điểm canxi (CT Calcium Score): Đánh giá nguy cơ bệnh tim mạch vành | ● |
Chụp CT phổi liều thấp (Low Dose CT Lung Screening): Tầm soát ung thư phổi | ● |
Giá thông thường: | 79,390 |
Giá gói khám: | 30,000 |
Chương trình kiểm tra sức khỏe Vejthani | President Plus |
Lady | |
Độ tuổi | 40 tuổi trở lên |
Thời gian ước tính | 7 giờ |
Chỉ số sinh tồn và BMI (Chỉ số khối cơ thể) | ● |
Kiểm tra thể chất | ● |
Kiểm tra mắt: | |
Kiểm tra mắt cơ bản | ● |
Soi đáy mắt (Fundus camera) | ● |
Xét nghiệm máu: | |
Nhóm máu, Rh | ● |
Công thức máu toàn thể (CBC) | ● |
Đường huyết lúc đói (FBS) | ● |
Glycated Hemoglobin (HbA1c) | ● |
Xét nghiệm nước tiểu (UA) | ● |
Axit uric | ● |
Xét nghiệm chức năng thận: | |
Urê máu (BUN) | ● |
Tốc độ lọc cầu thận ước tính ( Creatinine và eGFR) | ● |
Xét nghiệm mỡ máu: | |
Cholesterol tổng | ● |
Triglyceride | ● |
HDL Cholesterol (cholesterol tốt) | ● |
LDL Cholesterol (cholesterol xấu) | ● |
Xét nghiệm hs-Troponin I | |
Xét nghiệm hs-Troponin I | ● |
Xét nghiệm chức năng gan | |
Albumin, tổng protein | ● |
SGPT, SGOT (enzym) | ● |
GGT, ALP, Bilirubin trực tiếp, Bilirubin toàn phần | ● |
Xét nghiệm kháng thể Helicobacter Pylori (CIM + IgG) | ● |
Xét nghiệm viêm gan: | |
Kháng nguyên bề mặt virus viêm gan B (HBsAg) | ● |
Kháng thể bề mặt virus viêm gan B (HBsAb) | ● |
Virus viêm gan C (AntiHCV) | ● |
Xét nghiệm ung thư | |
Alpha-fetoprotein (AFP) | ● |
Kháng nguyên ung thư phôi thai (CEA) | ● |
Kháng nguyên ung thư tuyến tụy (CA 19-9) | ● |
Kháng nguyên ung thư buồng trứng (CA 125) | ● |
Xét nghiệm hormone, vitamin và điện giải: | |
Hormone kích thích tuyến giáp (TSH) | ● |
Thyroxine tự do (Free T4) | ● |
Canxi | ● |
Vitamin D tổng hợp | ● |
Natri | ● |
Kali | ● |
Estradiol (Hormone sinh dục nữ) | ● |
Hormone kích thích nang trứng (FSH) | ● |
Xét nghiệm hình ảnh và các xét nghiệm đặc biệt khác: | |
X-quang ngực (CXR) | ● |
Siêu âm toàn bộ ổ bụng | ● |
Điện tâm đồ (EKG) | ● |
Ankle-Brachial Index (ABI) | ● |
Thử nghiệm gắng sức trên máy chạy bộ hoặc Siêu âm tim (EST hoặc ECHO): Đánh giá chức năng tim mạch podczas wysiłku (kiểm tra sức khỏe tim mạch khi gắng sức) | ● |
Đo mật độ khoáng xương hông, cột sống (BMD Hip, Spine) | ● |
Fibroscan: Đo độ xơ gan bằng sóng siêu âm transient elastography (Fibroscan) | ● |
Chụp X-quang tuyến vú kỹ thuật số kết hợp siêu âm vú (Digital Mammogram with USG breast) | ● |
Xét nghiệm tế bào cổ tử cung bằng dung dịch lỏng (Liquid based pap test) – Kết quả sau 7 ngày | ● |
CT Đo điểm canxi (CT Calcium Score): Đánh giá nguy cơ bệnh tim mạch vành | ● |
Chụp CT phổi liều thấp (Low Dose CT Lung Screening): Tầm soát ung thư phổi | ● |
Giá thông thường: | 88,790 |
Giá gói khám: | 34,000 |
Chương trình kiểm tra sức khỏe Vejthani | President Plus |
Lady Non Pap Test | |
Độ tuổi | 40 tuổi trở lên |
Thời gian ước tính | 7 giờ |
Chỉ số sinh tồn và BMI (Chỉ số khối cơ thể) | ● |
Kiểm tra thể chất | ● |
Kiểm tra mắt: | |
Kiểm tra mắt cơ bản | ● |
Soi đáy mắt (Fundus camera) | ● |
Xét nghiệm máu: | |
Nhóm máu, Rh | ● |
Công thức máu toàn thể (CBC) | ● |
Đường huyết lúc đói (FBS) | ● |
Glycated Hemoglobin (HbA1c) | ● |
Xét nghiệm nước tiểu (UA) | ● |
Axit uric | ● |
Xét nghiệm chức năng thận: | |
Urê máu (BUN) | ● |
Tốc độ lọc cầu thận ước tính ( Creatinine và eGFR) | ● |
Xét nghiệm mỡ máu: | |
Cholesterol tổng | ● |
Triglyceride | ● |
HDL Cholesterol (cholesterol tốt) | ● |
LDL Cholesterol (cholesterol xấu) | ● |
Xét nghiệm hs-Troponin I | |
Xét nghiệm hs-Troponin I | ● |
Xét nghiệm chức năng gan | |
Albumin, tổng protein | ● |
SGPT, SGOT (enzym) | ● |
GGT, ALP, Bilirubin trực tiếp, Bilirubin toàn phần | ● |
Xét nghiệm kháng thể Helicobacter Pylori (CIM + IgG) | ● |
Xét nghiệm viêm gan: | |
Kháng nguyên bề mặt virus viêm gan B (HBsAg) | ● |
Kháng thể bề mặt virus viêm gan B (HBsAb) | ● |
Virus viêm gan C (AntiHCV) | ● |
Xét nghiệm ung thư | |
Alpha-fetoprotein (AFP) | ● |
Kháng nguyên ung thư phôi thai (CEA) | ● |
Kháng nguyên ung thư tuyến tụy (CA 19-9) | ● |
Kháng nguyên ung thư buồng trứng (CA 125) | ● |
Xét nghiệm hormone, vitamin và điện giải: | |
Hormone kích thích tuyến giáp (TSH) | ● |
Thyroxine tự do (Free T4) | ● |
Canxi | ● |
Vitamin D tổng hợp | ● |
Natri | ● |
Kali | ● |
Estradiol (Hormone sinh dục nữ) | ● |
Hormone kích thích nang trứng (FSH) | ● |
Xét nghiệm hình ảnh và các xét nghiệm đặc biệt khác: | |
X-quang ngực (CXR) | ● |
Siêu âm toàn bộ ổ bụng | ● |
Điện tâm đồ (EKG) | ● |
Ankle-Brachial Index (ABI) | ● |
Thử nghiệm gắng sức trên máy chạy bộ hoặc Siêu âm tim (EST hoặc ECHO): Đánh giá chức năng tim mạch podczas wysiłku (kiểm tra sức khỏe tim mạch khi gắng sức) | ● |
Đo mật độ khoáng xương hông, cột sống (BMD Hip, Spine) | ● |
Fibroscan: Đo độ xơ gan bằng sóng siêu âm transient elastography (Fibroscan) | ● |
Chụp X-quang tuyến vú kỹ thuật số kết hợp siêu âm vú (Digital Mammogram with USG breast) | ● |
CT Đo điểm canxi (CT Calcium Score): Đánh giá nguy cơ bệnh tim mạch vành | ● |
Chụp CT phổi liều thấp (Low Dose CT Lung Screening): Tầm soát ung thư phổi | ● |
Giá thông thường: | 86,290 |
Giá gói khám: | 32,500 |
Chương trình kiểm tra sức khỏe Vejthani | President Plus |
Vitamins Drips | |
Gentleman | |
Chỉ số sinh tồn và BMI (Chỉ số khối cơ thể) | ● |
Kiểm tra thể chất | ● |
Kiểm tra mắt: | |
Kiểm tra mắt cơ bản | ● |
Soi đáy mắt (Fundus camera) | ● |
Xét nghiệm máu: | |
Nhóm máu, Rh | ● |
Công thức máu toàn thể (CBC) | ● |
Đường huyết lúc đói (FBS) | ● |
Glycated Hemoglobin (HbA1c) | ● |
Xét nghiệm nước tiểu (UA) | ● |
Axit uric | ● |
Xét nghiệm chức năng thận: | |
Urê máu (BUN) | ● |
Tốc độ lọc cầu thận ước tính ( Creatinine và eGFR) | ● |
Xét nghiệm mỡ máu: | |
Cholesterol tổng | ● |
Triglyceride | ● |
HDL Cholesterol (cholesterol tốt) | ● |
LDL Cholesterol (cholesterol xấu) | ● |
Xét nghiệm hs-Troponin I | |
Xét nghiệm hs-Troponin I | ● |
Xét nghiệm chức năng gan | |
Albumin, tổng protein | ● |
SGPT, SGOT (enzym) | ● |
GGT, ALP, Bilirubin trực tiếp, Bilirubin toàn phần | ● |
Xét nghiệm kháng thể Helicobacter Pylori (CIM + IgG) | ● |
Xét nghiệm viêm gan: | |
Kháng nguyên bề mặt virus viêm gan B (HBsAg) | ● |
Kháng thể bề mặt virus viêm gan B (HBsAb) | ● |
Virus viêm gan C (AntiHCV) | ● |
Xét nghiệm ung thư | |
Alpha-fetoprotein (AFP) | ● |
Kháng nguyên ung thư phôi thai (CEA) | ● |
Kháng nguyên đặc hiệu tuyến tiền liệt (PSA) | ● |
Kháng nguyên ung thư tuyến tụy (CA 19-9) | ● |
Xét nghiệm hormone, vitamin và điện giải: | |
Hormone kích thích tuyến giáp (TSH) | ● |
Thyroxine tự do (Free T4) | ● |
Canxi | ● |
Vitamin D tổng hợp | ● |
Natri | ● |
Kali | ● |
Testosterone (Hormone sinh dục nam) | ● |
Xét nghiệm hình ảnh và các xét nghiệm đặc biệt khác: | |
X-quang ngực (CXR) | ● |
Siêu âm toàn bộ ổ bụng | ● |
Điện tâm đồ (EKG) | ● |
Ankle-Brachial Index (ABI) | ● |
Thử nghiệm gắng sức trên máy chạy bộ hoặc Siêu âm tim (EST hoặc ECHO): Đánh giá chức năng tim mạch podczas wysiłku (kiểm tra sức khỏe tim mạch khi gắng sức) | ● |
Đo mật độ khoáng xương hông, cột sống (BMD Hip, Spine) | ● |
Fibroscan: Đo độ xơ gan bằng sóng siêu âm transient elastography (Fibroscan) | ● |
CT Đo điểm canxi (CT Calcium Score): Đánh giá nguy cơ bệnh tim mạch vành | ● |
Chụp CT phổi liều thấp (Low Dose CT Lung Screening): Tầm soát ung thư phổi | ● |
Truyền Vitamin | |
Vitamin tăng cường / Vitamin phục hồi | ● |
Giá thông thường: | 82,390 |
Giá gói khám: | 32,500 |
Chương trình kiểm tra sức khỏe Vejthani | President Plus |
Vitamins Drips | |
Lady | |
Chỉ số sinh tồn và BMI (Chỉ số khối cơ thể) | ● |
Kiểm tra thể chất | ● |
Kiểm tra mắt: | |
Kiểm tra mắt cơ bản | ● |
Soi đáy mắt (Fundus camera) | ● |
Xét nghiệm máu: | |
Nhóm máu, Rh | ● |
Công thức máu toàn thể (CBC) | ● |
Đường huyết lúc đói (FBS) | ● |
Glycated Hemoglobin (HbA1c) | ● |
Xét nghiệm nước tiểu (UA) | ● |
Axit uric | ● |
Xét nghiệm chức năng thận: | |
Urê máu (BUN) | ● |
Tốc độ lọc cầu thận ước tính ( Creatinine và eGFR) | ● |
Xét nghiệm mỡ máu: | |
Cholesterol tổng | ● |
Triglyceride | ● |
HDL Cholesterol (cholesterol tốt) | ● |
LDL Cholesterol (cholesterol xấu) | ● |
Xét nghiệm hs-Troponin I | |
Xét nghiệm hs-Troponin I | ● |
Xét nghiệm chức năng gan | |
Albumin, tổng protein | ● |
SGPT, SGOT (enzym) | ● |
GGT, ALP, Bilirubin trực tiếp, Bilirubin toàn phần | ● |
Xét nghiệm kháng thể Helicobacter Pylori (CIM + IgG) | ● |
Xét nghiệm viêm gan: | |
Kháng nguyên bề mặt virus viêm gan B (HBsAg) | ● |
Kháng thể bề mặt virus viêm gan B (HBsAb) | ● |
Virus viêm gan C (AntiHCV) | ● |
Xét nghiệm ung thư | |
Alpha-fetoprotein (AFP) | ● |
Kháng nguyên ung thư phôi thai (CEA) | ● |
Kháng nguyên ung thư tuyến tụy (CA 19-9) | ● |
Kháng nguyên ung thư buồng trứng (CA 125) | ● |
Xét nghiệm hormone, vitamin và điện giải: | |
Hormone kích thích tuyến giáp (TSH) | ● |
Thyroxine tự do (Free T4) | ● |
Canxi | ● |
Vitamin D tổng hợp | ● |
Natri | ● |
Kali | ● |
Estradiol (Hormone sinh dục nữ) | ● |
Hormone kích thích nang trứng (FSH) | ● |
Xét nghiệm hình ảnh và các xét nghiệm đặc biệt khác: | |
X-quang ngực (CXR) | ● |
Siêu âm toàn bộ ổ bụng | ● |
Điện tâm đồ (EKG) | ● |
Ankle-Brachial Index (ABI) | ● |
Thử nghiệm gắng sức trên máy chạy bộ hoặc Siêu âm tim (EST hoặc ECHO): Đánh giá chức năng tim mạch podczas wysiłku (kiểm tra sức khỏe tim mạch khi gắng sức) | ● |
Đo mật độ khoáng xương hông, cột sống (BMD Hip, Spine) | ● |
Fibroscan: Đo độ xơ gan bằng sóng siêu âm transient elastography (Fibroscan) | ● |
Chụp X-quang tuyến vú kỹ thuật số kết hợp siêu âm vú (Digital Mammogram with USG breast) | ● |
Xét nghiệm tế bào cổ tử cung bằng dung dịch lỏng (Liquid based pap test) – Kết quả sau 7 ngày | ● |
CT Đo điểm canxi (CT Calcium Score): Đánh giá nguy cơ bệnh tim mạch vành | ● |
Chụp CT phổi liều thấp (Low Dose CT Lung Screening): Tầm soát ung thư phổi | ● |
Truyền Vitamin | |
Vitamin tăng cường / Vitamin phục hồi | ● |
Giá thông thường: | 91,790 |
Giá gói khám: | 36,500 |
Chương trình kiểm tra sức khỏe Vejthani | President Plus |
Vitamins Drips | |
Lady Non Pap Test | |
Chỉ số sinh tồn và BMI (Chỉ số khối cơ thể) | ● |
Kiểm tra thể chất | ● |
Kiểm tra mắt: | |
Kiểm tra mắt cơ bản | ● |
Soi đáy mắt (Fundus camera) | ● |
Xét nghiệm máu: | |
Nhóm máu, Rh | ● |
Công thức máu toàn thể (CBC) | ● |
Đường huyết lúc đói (FBS) | ● |
Glycated Hemoglobin (HbA1c) | ● |
Xét nghiệm nước tiểu (UA) | ● |
Axit uric | ● |
Xét nghiệm chức năng thận: | |
Urê máu (BUN) | ● |
Tốc độ lọc cầu thận ước tính ( Creatinine và eGFR) | ● |
Xét nghiệm mỡ máu: | |
Cholesterol tổng | ● |
Triglyceride | ● |
HDL Cholesterol (cholesterol tốt) | ● |
LDL Cholesterol (cholesterol xấu) | ● |
Xét nghiệm hs-Troponin I | |
Xét nghiệm hs-Troponin I | ● |
Xét nghiệm chức năng gan | |
Albumin, tổng protein | ● |
SGPT, SGOT (enzym) | ● |
GGT, ALP, Bilirubin trực tiếp, Bilirubin toàn phần | ● |
Xét nghiệm kháng thể Helicobacter Pylori (CIM + IgG) | ● |
Xét nghiệm viêm gan: | |
Kháng nguyên bề mặt virus viêm gan B (HBsAg) | ● |
Kháng thể bề mặt virus viêm gan B (HBsAb) | ● |
Virus viêm gan C (AntiHCV) | ● |
Xét nghiệm ung thư | |
Alpha-fetoprotein (AFP) | ● |
Kháng nguyên ung thư phôi thai (CEA) | ● |
Kháng nguyên ung thư tuyến tụy (CA 19-9) | ● |
Kháng nguyên ung thư buồng trứng (CA 125) | ● |
Xét nghiệm hormone, vitamin và điện giải: | |
Hormone kích thích tuyến giáp (TSH) | ● |
Thyroxine tự do (Free T4) | ● |
Canxi | ● |
Vitamin D tổng hợp | ● |
Natri | ● |
Kali | ● |
Estradiol (Hormone sinh dục nữ) | ● |
Hormone kích thích nang trứng (FSH) | ● |
Xét nghiệm hình ảnh và các xét nghiệm đặc biệt khác: | |
X-quang ngực (CXR) | ● |
Siêu âm toàn bộ ổ bụng | ● |
Điện tâm đồ (EKG) | ● |
Ankle-Brachial Index (ABI) | ● |
Thử nghiệm gắng sức trên máy chạy bộ hoặc Siêu âm tim (EST hoặc ECHO): Đánh giá chức năng tim mạch podczas wysiłku (kiểm tra sức khỏe tim mạch khi gắng sức) | ● |
Đo mật độ khoáng xương hông, cột sống (BMD Hip, Spine) | ● |
Fibroscan: Đo độ xơ gan bằng sóng siêu âm transient elastography (Fibroscan) | ● |
Chụp X-quang tuyến vú kỹ thuật số kết hợp siêu âm vú (Digital Mammogram with USG breast) | ● |
CT Đo điểm canxi (CT Calcium Score): Đánh giá nguy cơ bệnh tim mạch vành | ● |
Chụp CT phổi liều thấp (Low Dose CT Lung Screening): Tầm soát ung thư phổi | ● |
Truyền Vitamin | |
Vitamin tăng cường / Vitamin phục hồi | ● |
Giá thông thường: | 89,290 |
Giá gói khám: | 35,000 |
Chương trình kiểm tra sức khỏe Vejthani | President Plus |
Hormones | |
Gentleman | |
Chỉ số sinh tồn và BMI (Chỉ số khối cơ thể) | ● |
Kiểm tra thể chất | ● |
Kiểm tra mắt: | |
Kiểm tra mắt cơ bản | ● |
Soi đáy mắt (Fundus camera) | ● |
Xét nghiệm máu: | |
Nhóm máu, Rh | ● |
Công thức máu toàn thể (CBC) | ● |
Đường huyết lúc đói (FBS) | ● |
Glycated Hemoglobin (HbA1c) | ● |
Xét nghiệm nước tiểu (UA) | ● |
Axit uric | ● |
Xét nghiệm chức năng thận: | |
Urê máu (BUN) | ● |
Tốc độ lọc cầu thận ước tính ( Creatinine và eGFR) | ● |
Xét nghiệm mỡ máu: | |
Cholesterol tổng | ● |
Triglyceride | ● |
HDL Cholesterol (cholesterol tốt) | ● |
LDL Cholesterol (cholesterol xấu) | ● |
Xét nghiệm hs-Troponin I | |
Xét nghiệm hs-Troponin I | ● |
Xét nghiệm chức năng gan | |
Albumin, tổng protein | ● |
SGPT, SGOT (enzym) | ● |
GGT, ALP, Bilirubin trực tiếp, Bilirubin toàn phần | ● |
Xét nghiệm kháng thể Helicobacter Pylori (CIM + IgG) | ● |
Xét nghiệm viêm gan: | |
Kháng nguyên bề mặt virus viêm gan B (HBsAg) | ● |
Kháng thể bề mặt virus viêm gan B (HBsAb) | ● |
Virus viêm gan C (AntiHCV) | ● |
Xét nghiệm ung thư | |
Alpha-fetoprotein (AFP) | ● |
Kháng nguyên ung thư phôi thai (CEA) | ● |
Kháng nguyên đặc hiệu tuyến tiền liệt (PSA) | ● |
Kháng nguyên ung thư tuyến tụy (CA 19-9) | ● |
Xét nghiệm hormone, vitamin và điện giải: | |
Hormone kích thích tuyến giáp (TSH) | ● |
Thyroxine tự do (Free T4) | ● |
Canxi | ● |
Vitamin D tổng hợp | ● |
Natri | ● |
Kali | ● |
Testosterone (Hormone sinh dục nam) | ● |
Xét nghiệm hình ảnh và các xét nghiệm đặc biệt khác: | |
X-quang ngực (CXR) | ● |
Siêu âm toàn bộ ổ bụng | ● |
Điện tâm đồ (EKG) | ● |
Ankle-Brachial Index (ABI) | ● |
Thử nghiệm gắng sức trên máy chạy bộ hoặc Siêu âm tim (EST hoặc ECHO): Đánh giá chức năng tim mạch podczas wysiłku (kiểm tra sức khỏe tim mạch khi gắng sức) | ● |
Đo mật độ khoáng xương hông, cột sống (BMD Hip, Spine) | ● |
Fibroscan: Đo độ xơ gan bằng sóng siêu âm transient elastography (Fibroscan) | ● |
CT Đo điểm canxi (CT Calcium Score): Đánh giá nguy cơ bệnh tim mạch vành | ● |
Chụp CT phổi liều thấp (Low Dose CT Lung Screening): Tầm soát ung thư phổi | ● |
Hormone đặc biệt | |
Free Thyroxine | ● |
Hormone luteinizing | ● |
DHEA-Sulfate (DHEAS) | ● |
Insulin | ● |
Hormone tăng trưởng IGF và protein vận chuyển IGFBP-3 | ● |
Protein C-Reactive | ● |
Homocysteine | ● |
Đánh giá tình trạng stress oxy hóa trong cơ thể d-ROMs + PAT test: | ● |
Giá thông thường: | 94,390 |
Giá gói khám: | 42,000 |
Chương trình kiểm tra sức khỏe Vejthani | President Plus |
Hormones | |
Lady | |
Chỉ số sinh tồn và BMI (Chỉ số khối cơ thể) | ● |
Kiểm tra thể chất | ● |
Kiểm tra mắt: | |
Kiểm tra mắt cơ bản | ● |
Soi đáy mắt (Fundus camera) | ● |
Xét nghiệm máu: | |
Nhóm máu, Rh | ● |
Công thức máu toàn thể (CBC) | ● |
Đường huyết lúc đói (FBS) | ● |
Glycated Hemoglobin (HbA1c) | ● |
Xét nghiệm nước tiểu (UA) | ● |
Axit uric | ● |
Xét nghiệm chức năng thận: | |
Urê máu (BUN) | ● |
Tốc độ lọc cầu thận ước tính ( Creatinine và eGFR) | ● |
Xét nghiệm mỡ máu: | |
Cholesterol tổng | ● |
Triglyceride | ● |
HDL Cholesterol (cholesterol tốt) | ● |
LDL Cholesterol (cholesterol xấu) | ● |
Xét nghiệm hs-Troponin I | |
Xét nghiệm hs-Troponin I | ● |
Xét nghiệm chức năng gan | |
Albumin, tổng protein | ● |
SGPT, SGOT (enzym) | ● |
GGT, ALP, Bilirubin trực tiếp, Bilirubin toàn phần | ● |
Xét nghiệm kháng thể Helicobacter Pylori (CIM + IgG) | ● |
Xét nghiệm viêm gan: | |
Kháng nguyên bề mặt virus viêm gan B (HBsAg) | ● |
Kháng thể bề mặt virus viêm gan B (HBsAb) | ● |
Virus viêm gan C (AntiHCV) | ● |
Xét nghiệm ung thư | |
Alpha-fetoprotein (AFP) | ● |
Kháng nguyên ung thư phôi thai (CEA) | ● |
Kháng nguyên ung thư tuyến tụy (CA 19-9) | ● |
Kháng nguyên ung thư buồng trứng (CA 125) | ● |
Xét nghiệm hormone, vitamin và điện giải: | |
Hormone kích thích tuyến giáp (TSH) | ● |
Thyroxine tự do (Free T4) | ● |
Canxi | ● |
Vitamin D tổng hợp | ● |
Natri | ● |
Kali | ● |
Estradiol (Hormone sinh dục nữ) | ● |
Hormone kích thích nang trứng (FSH) | ● |
Xét nghiệm hình ảnh và các xét nghiệm đặc biệt khác: | |
X-quang ngực (CXR) | ● |
Siêu âm toàn bộ ổ bụng | ● |
Điện tâm đồ (EKG) | ● |
Ankle-Brachial Index (ABI) | ● |
Thử nghiệm gắng sức trên máy chạy bộ hoặc Siêu âm tim (EST hoặc ECHO): Đánh giá chức năng tim mạch podczas wysiłku (kiểm tra sức khỏe tim mạch khi gắng sức) | ● |
Đo mật độ khoáng xương hông, cột sống (BMD Hip, Spine) | ● |
Fibroscan: Đo độ xơ gan bằng sóng siêu âm transient elastography (Fibroscan) | ● |
Chụp X-quang tuyến vú kỹ thuật số kết hợp siêu âm vú (Digital Mammogram with USG breast) | ● |
Xét nghiệm tế bào cổ tử cung bằng dung dịch lỏng (Liquid based pap test) – Kết quả sau 7 ngày | ● |
CT Đo điểm canxi (CT Calcium Score): Đánh giá nguy cơ bệnh tim mạch vành | ● |
Chụp CT phổi liều thấp (Low Dose CT Lung Screening): Tầm soát ung thư phổi | ● |
Hormone đặc biệt | |
Free Thyroxine | ● |
Hormone luteinizing | ● |
Progesterone | ● |
DHEA-Sulfate (DHEAS) | ● |
Insulin | ● |
Hormone tăng trưởng IGF và protein vận chuyển IGFBP-3 | ● |
Protein C-Reactive | ● |
Homocysteine | ● |
Đánh giá tình trạng stress oxy hóa trong cơ thể d-ROMs + PAT test: | ● |
Giá thông thường: | 100,790 |
Giá gói khám: | 46,000 |
Chương trình kiểm tra sức khỏe Vejthani | President Plus |
Hormones | |
Lady Non Pap Test | |
Chỉ số sinh tồn và BMI (Chỉ số khối cơ thể) | ● |
Kiểm tra thể chất | ● |
Kiểm tra mắt: | |
Kiểm tra mắt cơ bản | ● |
Soi đáy mắt (Fundus camera) | ● |
Xét nghiệm máu: | |
Nhóm máu, Rh | ● |
Công thức máu toàn thể (CBC) | ● |
Đường huyết lúc đói (FBS) | ● |
Glycated Hemoglobin (HbA1c) | ● |
Xét nghiệm nước tiểu (UA) | ● |
Axit uric | ● |
Xét nghiệm chức năng thận: | |
Urê máu (BUN) | ● |
Tốc độ lọc cầu thận ước tính ( Creatinine và eGFR) | ● |
Xét nghiệm mỡ máu: | |
Cholesterol tổng | ● |
Triglyceride | ● |
HDL Cholesterol (cholesterol tốt) | ● |
LDL Cholesterol (cholesterol xấu) | ● |
Xét nghiệm hs-Troponin I | |
Xét nghiệm hs-Troponin I | ● |
Xét nghiệm chức năng gan | |
Albumin, tổng protein | ● |
SGPT, SGOT (enzym) | ● |
GGT, ALP, Bilirubin trực tiếp, Bilirubin toàn phần | ● |
Xét nghiệm kháng thể Helicobacter Pylori (CIM + IgG) | ● |
Xét nghiệm viêm gan: | |
Kháng nguyên bề mặt virus viêm gan B (HBsAg) | ● |
Kháng thể bề mặt virus viêm gan B (HBsAb) | ● |
Virus viêm gan C (AntiHCV) | ● |
Xét nghiệm ung thư | |
Alpha-fetoprotein (AFP) | ● |
Kháng nguyên ung thư phôi thai (CEA) | ● |
Kháng nguyên ung thư tuyến tụy (CA 19-9) | ● |
Kháng nguyên ung thư buồng trứng (CA 125) | ● |
Xét nghiệm hormone, vitamin và điện giải: | |
Hormone kích thích tuyến giáp (TSH) | ● |
Thyroxine tự do (Free T4) | ● |
Canxi | ● |
Vitamin D tổng hợp | ● |
Natri | ● |
Kali | ● |
Estradiol (Hormone sinh dục nữ) | ● |
Hormone kích thích nang trứng (FSH) | ● |
Xét nghiệm hình ảnh và các xét nghiệm đặc biệt khác: | |
X-quang ngực (CXR) | ● |
Siêu âm toàn bộ ổ bụng | ● |
Điện tâm đồ (EKG) | ● |
Ankle-Brachial Index (ABI) | ● |
Thử nghiệm gắng sức trên máy chạy bộ hoặc Siêu âm tim (EST hoặc ECHO): Đánh giá chức năng tim mạch podczas wysiłku (kiểm tra sức khỏe tim mạch khi gắng sức) | ● |
Đo mật độ khoáng xương hông, cột sống (BMD Hip, Spine) | ● |
Fibroscan: Đo độ xơ gan bằng sóng siêu âm transient elastography (Fibroscan) | ● |
Chụp X-quang tuyến vú kỹ thuật số kết hợp siêu âm vú (Digital Mammogram with USG breast) | ● |
CT Đo điểm canxi (CT Calcium Score): Đánh giá nguy cơ bệnh tim mạch vành | ● |
Chụp CT phổi liều thấp (Low Dose CT Lung Screening): Tầm soát ung thư phổi | ● |
Hormone đặc biệt | |
Free Thyroxine | ● |
Hormone luteinizing | ● |
Progesterone | ● |
DHEA-Sulfate (DHEAS) | ● |
Insulin | ● |
Hormone tăng trưởng IGF và protein vận chuyển IGFBP-3 | ● |
Protein C-Reactive | ● |
Homocysteine | ● |
Đánh giá tình trạng stress oxy hóa trong cơ thể d-ROMs + PAT test: | ● |
Giá thông thường: | 98,290 |
Giá gói khám: | 44,500 |
Chương trình kiểm tra sức khỏe Vejthani | President Plus |
Micronutrients | |
Gentleman | |
Chỉ số sinh tồn và BMI (Chỉ số khối cơ thể) | ● |
Kiểm tra thể chất | ● |
Kiểm tra mắt: | |
Kiểm tra mắt cơ bản | ● |
Soi đáy mắt (Fundus camera) | ● |
Xét nghiệm máu: | |
Nhóm máu, Rh | ● |
Công thức máu toàn thể (CBC) | ● |
Đường huyết lúc đói (FBS) | ● |
Glycated Hemoglobin (HbA1c) | ● |
Xét nghiệm nước tiểu (UA) | ● |
Axit uric | ● |
Xét nghiệm chức năng thận: | |
Urê máu (BUN) | ● |
Tốc độ lọc cầu thận ước tính ( Creatinine và eGFR) | ● |
Xét nghiệm mỡ máu: | |
Cholesterol tổng | ● |
Triglyceride | ● |
HDL Cholesterol (cholesterol tốt) | ● |
LDL Cholesterol (cholesterol xấu) | ● |
Xét nghiệm hs-Troponin I | |
Xét nghiệm hs-Troponin I | ● |
Xét nghiệm chức năng gan | |
Albumin, tổng protein | ● |
SGPT, SGOT (enzym) | ● |
GGT, ALP, Bilirubin trực tiếp, Bilirubin toàn phần | ● |
Xét nghiệm kháng thể Helicobacter Pylori (CIM + IgG) | ● |
Xét nghiệm viêm gan: | |
Kháng nguyên bề mặt virus viêm gan B (HBsAg) | ● |
Kháng thể bề mặt virus viêm gan B (HBsAb) | ● |
Virus viêm gan C (AntiHCV) | ● |
Xét nghiệm ung thư | |
Alpha-fetoprotein (AFP) | ● |
Kháng nguyên ung thư phôi thai (CEA) | ● |
Kháng nguyên đặc hiệu tuyến tiền liệt (PSA) | ● |
Kháng nguyên ung thư tuyến tụy (CA 19-9) | ● |
Xét nghiệm hormone, vitamin và điện giải: | |
Hormone kích thích tuyến giáp (TSH) | ● |
Thyroxine tự do (Free T4) | ● |
Canxi | ● |
Vitamin D tổng hợp | ● |
Natri | ● |
Kali | ● |
Testosterone (Hormone sinh dục nam) | ● |
Xét nghiệm hình ảnh và các xét nghiệm đặc biệt khác: | |
X-quang ngực (CXR) | ● |
Siêu âm toàn bộ ổ bụng | ● |
Điện tâm đồ (EKG) | ● |
Ankle-Brachial Index (ABI) | ● |
Thử nghiệm gắng sức trên máy chạy bộ hoặc Siêu âm tim (EST hoặc ECHO): Đánh giá chức năng tim mạch podczas wysiłku (kiểm tra sức khỏe tim mạch khi gắng sức) | ● |
Đo mật độ khoáng xương hông, cột sống (BMD Hip, Spine) | ● |
Fibroscan: Đo độ xơ gan bằng sóng siêu âm transient elastography (Fibroscan) | ● |
CT Đo điểm canxi (CT Calcium Score): Đánh giá nguy cơ bệnh tim mạch vành | ● |
Chụp CT phổi liều thấp (Low Dose CT Lung Screening): Tầm soát ung thư phổi | ● |
Vi chất dinh dưỡng | |
Vitamin A | ● |
Vitamin B12 | ● |
Vitamin C | ● |
Vitamin E/ Chất chống oxy hóa, bảo vệ tế bào khỏi các gốc tự do ) | ● |
Gamma Tocopherol / Vitamin E | ● |
Coenzyme Q10 (HPLC): Chất chống oxy hóa, hỗ trợ sản xuất năng lượng cho tế bào. | ● |
Alpha Carotene | ● |
Beta Carotene | ● |
Lycopene | ● |
Lutein + Zeaxanthin | ● |
Beta cryptoxanthin | ● |
Folate / Folic Acid | ● |
Chromium | ● |
Copper | ● |
Ferritin | ● |
Magnesium | ● |
Selenium | ● |
Zinc | ● |
Giá thông thường: | 104,390 |
Giá gói khám: | 48,000 |
Chương trình kiểm tra sức khỏe Vejthani | President Plus |
Micronutrients | |
Lady | |
Chỉ số sinh tồn và BMI (Chỉ số khối cơ thể) | ● |
Kiểm tra thể chất | ● |
Kiểm tra mắt: | |
Kiểm tra mắt cơ bản | ● |
Soi đáy mắt (Fundus camera) | ● |
Xét nghiệm máu: | |
Nhóm máu, Rh | ● |
Công thức máu toàn thể (CBC) | ● |
Đường huyết lúc đói (FBS) | ● |
Glycated Hemoglobin (HbA1c) | ● |
Xét nghiệm nước tiểu (UA) | ● |
Axit uric | ● |
Xét nghiệm chức năng thận: | |
Urê máu (BUN) | ● |
Tốc độ lọc cầu thận ước tính ( Creatinine và eGFR) | ● |
Xét nghiệm mỡ máu: | |
Cholesterol tổng | ● |
Triglyceride | ● |
HDL Cholesterol (cholesterol tốt) | ● |
LDL Cholesterol (cholesterol xấu) | ● |
hs-Troponin I | |
hs-Troponin-I | ● |
Xét nghiệm chức năng gan | |
Albumin, tổng protein | ● |
SGPT, SGOT (enzym) | ● |
GGT, ALP, Bilirubin trực tiếp, Bilirubin toàn phần | ● |
Xét nghiệm kháng thể Helicobacter Pylori (CIM + IgG) | ● |
Xét nghiệm viêm gan: | |
Kháng nguyên bề mặt virus viêm gan B (HBsAg) | ● |
Kháng thể bề mặt virus viêm gan B (HBsAb) | ● |
Virus viêm gan C (AntiHCV) | ● |
Xét nghiệm ung thư | |
Alpha-fetoprotein (AFP) | ● |
Kháng nguyên ung thư phôi thai (CEA) | ● |
Kháng nguyên ung thư tuyến tụy (CA 19-9) | ● |
Kháng nguyên ung thư buồng trứng (CA 125) | ● |
Xét nghiệm hormone, vitamin và điện giải: | |
Hormone kích thích tuyến giáp (TSH) | ● |
Thyroxine tự do (Free T4) | ● |
Canxi | ● |
Vitamin D tổng hợp | ● |
Natri | ● |
Kali | ● |
Estradiol (Hormone sinh dục nữ) | ● |
Hormone kích thích nang trứng (FSH) | ● |
Xét nghiệm hình ảnh và các xét nghiệm đặc biệt khác: | |
X-quang ngực (CXR) | ● |
Siêu âm toàn bộ ổ bụng | ● |
Điện tâm đồ (EKG) | ● |
Ankle-Brachial Index (ABI) | ● |
Thử nghiệm gắng sức trên máy chạy bộ hoặc Siêu âm tim (EST hoặc ECHO): Đánh giá chức năng tim mạch podczas wysiłku (kiểm tra sức khỏe tim mạch khi gắng sức) | ● |
Đo mật độ khoáng xương hông, cột sống (BMD Hip, Spine) | ● |
Fibroscan: Đo độ xơ gan bằng sóng siêu âm transient elastography (Fibroscan) | ● |
Chụp X-quang tuyến vú kỹ thuật số kết hợp siêu âm vú (Digital Mammogram with USG breast) | ● |
Xét nghiệm tế bào cổ tử cung bằng dung dịch lỏng (Liquid based pap test) – Kết quả sau 7 ngày | ● |
CT Đo điểm canxi (CT Calcium Score): Đánh giá nguy cơ bệnh tim mạch vành | ● |
Chụp CT phổi liều thấp (Low Dose CT Lung Screening): Tầm soát ung thư phổi | ● |
Vi chất dinh dưỡng | |
Vitamin A | ● |
Vitamin B12 | ● |
Vitamin C | ● |
Vitamin E/ Chất chống oxy hóa, bảo vệ tế bào khỏi các gốc tự do ) | ● |
Gamma Tocopherol / Vitamin E | ● |
Coenzyme Q10 (HPLC): Chất chống oxy hóa, hỗ trợ sản xuất năng lượng cho tế bào. | ● |
Alpha Carotene | ● |
Beta Carotene | ● |
Lycopene | ● |
Lutein + Zeaxanthin | ● |
Beta cryptoxanthin | ● |
Folate / Folic Acid | ● |
Chromium | ● |
Copper | ● |
Ferritin | ● |
Magnesium | ● |
Selenium | ● |
Zinc | ● |
Giá thông thường: | 113,790 |
Giá gói khám: | 52,000 |
Chương trình kiểm tra sức khỏe Vejthani | President Plus |
Micronutrients | |
Lady Non Pap Test | |
Chỉ số sinh tồn và BMI (Chỉ số khối cơ thể) | ● |
Kiểm tra thể chất | ● |
Kiểm tra mắt: | |
Kiểm tra mắt cơ bản | ● |
Soi đáy mắt (Fundus camera) | ● |
Xét nghiệm máu: | |
Nhóm máu, Rh | ● |
Công thức máu toàn thể (CBC) | ● |
Đường huyết lúc đói (FBS) | ● |
Glycated Hemoglobin (HbA1c) | ● |
Xét nghiệm nước tiểu (UA) | ● |
Axit uric | ● |
Xét nghiệm chức năng thận: | |
Urê máu (BUN) | ● |
Tốc độ lọc cầu thận ước tính ( Creatinine và eGFR) | ● |
Xét nghiệm mỡ máu: | |
Cholesterol tổng | ● |
Triglyceride | ● |
HDL Cholesterol (cholesterol tốt) | ● |
LDL Cholesterol (cholesterol xấu) | ● |
hs-Troponin I | |
hs-Troponin-I | ● |
Xét nghiệm chức năng gan | |
Albumin, tổng protein | ● |
SGPT, SGOT (enzym) | ● |
GGT, ALP, Bilirubin trực tiếp, Bilirubin toàn phần | ● |
Xét nghiệm kháng thể Helicobacter Pylori (CIM + IgG) | ● |
Xét nghiệm viêm gan: | |
Kháng nguyên bề mặt virus viêm gan B (HBsAg) | ● |
Kháng thể bề mặt virus viêm gan B (HBsAb) | ● |
Virus viêm gan C (AntiHCV) | ● |
Xét nghiệm ung thư | |
Alpha-fetoprotein (AFP) | ● |
Kháng nguyên ung thư phôi thai (CEA) | ● |
Kháng nguyên ung thư tuyến tụy (CA 19-9) | ● |
Kháng nguyên ung thư buồng trứng (CA 125) | ● |
Xét nghiệm hormone, vitamin và điện giải: | |
Hormone kích thích tuyến giáp (TSH) | ● |
Thyroxine tự do (Free T4) | ● |
Canxi | ● |
Vitamin D tổng hợp | ● |
Natri | ● |
Kali | ● |
Estradiol (Hormone sinh dục nữ) | ● |
Hormone kích thích nang trứng (FSH) | ● |
Xét nghiệm hình ảnh và các xét nghiệm đặc biệt khác: | |
X-quang ngực (CXR) | ● |
Siêu âm toàn bộ ổ bụng | ● |
Điện tâm đồ (EKG) | ● |
Ankle-Brachial Index (ABI) | ● |
Thử nghiệm gắng sức trên máy chạy bộ hoặc Siêu âm tim (EST hoặc ECHO): Đánh giá chức năng tim mạch podczas wysiłku (kiểm tra sức khỏe tim mạch khi gắng sức) | ● |
Đo mật độ khoáng xương hông, cột sống (BMD Hip, Spine) | ● |
Fibroscan: Đo độ xơ gan bằng sóng siêu âm transient elastography (Fibroscan) | ● |
Chụp X-quang tuyến vú kỹ thuật số kết hợp siêu âm vú (Digital Mammogram with USG breast) | ● |
CT Đo điểm canxi (CT Calcium Score): Đánh giá nguy cơ bệnh tim mạch vành | ● |
Chụp CT phổi liều thấp (Low Dose CT Lung Screening): Tầm soát ung thư phổi | ● |
Vi chất dinh dưỡng | |
Vitamin A | ● |
Vitamin B12 | ● |
Vitamin C | ● |
Vitamin E/ Chất chống oxy hóa, bảo vệ tế bào khỏi các gốc tự do ) | ● |
Gamma Tocopherol / Vitamin E | ● |
Coenzyme Q10 (HPLC): Chất chống oxy hóa, hỗ trợ sản xuất năng lượng cho tế bào. | ● |
Alpha Carotene | ● |
Beta Carotene | ● |
Lycopene | ● |
Lutein + Zeaxanthin | ● |
Beta cryptoxanthin | ● |
Folate / Folic Acid | ● |
Chromium | ● |
Copper | ● |
Ferritin | ● |
Magnesium | ● |
Selenium | ● |
Zinc | ● |
Giá thông thường: | 111,290 |
Giá gói khám: | 50,500 |
Chương trình kiểm tra sức khỏe Vejthani | President Plus |
Expertise | |
Gentleman | |
Chỉ số sinh tồn và BMI (Chỉ số khối cơ thể) | ● |
Kiểm tra thể chất | ● |
Kiểm tra mắt: | |
Kiểm tra mắt cơ bản | ● |
Soi đáy mắt (Fundus camera) | ● |
Xét nghiệm máu: | |
Nhóm máu, Rh | ● |
Công thức máu toàn thể (CBC) | ● |
Đường huyết lúc đói (FBS) | ● |
Glycated Hemoglobin (HbA1c) | ● |
Xét nghiệm nước tiểu (UA) | ● |
Axit uric | ● |
Xét nghiệm chức năng thận: | |
Urê máu (BUN) | ● |
Tốc độ lọc cầu thận ước tính ( Creatinine và eGFR) | ● |
Xét nghiệm mỡ máu: | |
Cholesterol tổng | ● |
Triglyceride | ● |
HDL Cholesterol (cholesterol tốt) | ● |
LDL Cholesterol (cholesterol xấu) | ● |
hs-Troponin I | |
hs-Troponin-I | ● |
Xét nghiệm chức năng gan | |
Albumin, tổng protein | ● |
SGPT, SGOT (enzym) | ● |
GGT, ALP, Bilirubin trực tiếp, Bilirubin toàn phần | ● |
Xét nghiệm kháng thể Helicobacter Pylori (CIM + IgG) | ● |
Xét nghiệm viêm gan: | |
Kháng nguyên bề mặt virus viêm gan B (HBsAg) | ● |
Kháng thể bề mặt virus viêm gan B (HBsAb) | ● |
Virus viêm gan C (AntiHCV) | ● |
Xét nghiệm ung thư | |
Alpha-fetoprotein (AFP) | ● |
Kháng nguyên ung thư phôi thai (CEA) | ● |
Kháng nguyên đặc hiệu tuyến tiền liệt (PSA) | ● |
Kháng nguyên ung thư tuyến tụy (CA 19-9) | ● |
Xét nghiệm hormone, vitamin và điện giải: | |
Hormone kích thích tuyến giáp (TSH) | ● |
Thyroxine tự do (Free T4) | ● |
Canxi | ● |
Vitamin D tổng hợp | ● |
Natri | ● |
Kali | ● |
Testosterone (Hormone sinh dục nam) | ● |
Xét nghiệm hình ảnh và các xét nghiệm đặc biệt khác: | |
X-quang ngực (CXR) | ● |
Siêu âm toàn bộ ổ bụng | ● |
Điện tâm đồ (EKG) | ● |
Ankle-Brachial Index (ABI) | ● |
Thử nghiệm gắng sức trên máy chạy bộ hoặc Siêu âm tim (EST hoặc ECHO): Đánh giá chức năng tim mạch podczas wysiłku (kiểm tra sức khỏe tim mạch khi gắng sức) | ● |
Đo mật độ khoáng xương hông, cột sống (BMD Hip, Spine) | ● |
Fibroscan: Đo độ xơ gan bằng sóng siêu âm transient elastography (Fibroscan) | ● |
CT Đo điểm canxi (CT Calcium Score): Đánh giá nguy cơ bệnh tim mạch vành | ● |
Chụp CT phổi liều thấp (Low Dose CT Lung Screening): Tầm soát ung thư phổi | ● |
Vi chất dinh dưỡng | |
Vitamin A | ● |
Vitamin B12 | ● |
Vitamin C | ● |
Vitamin E/ Chất chống oxy hóa, bảo vệ tế bào khỏi các gốc tự do ) | ● |
Gamma Tocopherol / Vitamin E | ● |
Coenzyme Q10 (HPLC): Chất chống oxy hóa, hỗ trợ sản xuất năng lượng cho tế bào. | ● |
Alpha Carotene | ● |
Beta Carotene | ● |
Lycopene | ● |
Lutein + Zeaxanthin | ● |
Beta cryptoxanthin | ● |
Folate / Folic Acid | ● |
Chromium | ● |
Copper | ● |
Ferritin | ● |
Magnesium | ● |
Selenium | ● |
Zinc | ● |
Free Thyroxine | ● |
Hormone luteinizing | ● |
DHEA-Sulfate (DHEAS) | ● |
Insulin | ● |
Hormone tăng trưởng IGF và protein vận chuyển IGFBP-3 | ● |
Protein C-Reactive | ● |
Homocysteine | ● |
Đánh giá tình trạng stress oxy hóa trong cơ thể d-ROMs + PAT test: | ● |
Giá thông thường: | 119,390 |
Giá gói khám: | 58,000 |
Chương trình kiểm tra sức khỏe Vejthani | President Plus | ||
Expertise | |||
Lady | |||
Chỉ số sinh tồn và BMI (Chỉ số khối cơ thể) | ● | ||
Kiểm tra thể chất | ● | ||
Kiểm tra mắt: | |||
Kiểm tra mắt cơ bản | ● | ||
Soi đáy mắt (Fundus camera) | ● | ||
Xét nghiệm máu: | |||
Nhóm máu, Rh | ● | ||
Công thức máu toàn thể (CBC) | ● | ||
Đường huyết lúc đói (FBS) | ● | ||
Glycated Hemoglobin (HbA1c) | ● | ||
Xét nghiệm nước tiểu (UA) | ● | ||
Axit uric | ● | ||
Xét nghiệm chức năng thận: | |||
Urê máu (BUN) | ● | ||
Tốc độ lọc cầu thận ước tính ( Creatinine và eGFR) | ● | ||
Xét nghiệm mỡ máu: | |||
Cholesterol tổng | ● | ||
Triglyceride | ● | ||
HDL Cholesterol (cholesterol tốt) | ● | ||
LDL Cholesterol (cholesterol xấu) | ● | ||
hs-Troponin I | |||
hs-Troponin-I | ● | ||
Xét nghiệm chức năng gan | |||
Albumin, tổng protein | ● | ||
SGPT, SGOT (enzym) | ● | ||
GGT, ALP, Bilirubin trực tiếp, Bilirubin toàn phần | ● | ||
Xét nghiệm kháng thể Helicobacter Pylori (CIM + IgG) | ● | ||
Xét nghiệm viêm gan: | |||
Kháng nguyên bề mặt virus viêm gan B (HBsAg) | ● | ||
Kháng thể bề mặt virus viêm gan B (HBsAb) | ● | ||
Virus viêm gan C (AntiHCV) | ● | ||
Xét nghiệm ung thư | |||
Alpha-fetoprotein (AFP) | ● | ||
Kháng nguyên ung thư phôi thai (CEA) | ● | ||
Kháng nguyên ung thư tuyến tụy (CA 19-9) | ● | ||
Kháng nguyên ung thư buồng trứng (CA 125) | ● | ||
Xét nghiệm hormone, vitamin và điện giải: | |||
Hormone kích thích tuyến giáp (TSH) | ● | ||
Thyroxine tự do (Free T4) | ● | ||
Canxi | ● | ||
Vitamin D tổng hợp | ● | ||
Natri | ● | ||
Kali | ● | ||
Estradiol (Hormone sinh dục nữ) | ● | ||
Hormone kích thích nang trứng (FSH) | ● | ||
Xét nghiệm hình ảnh và các xét nghiệm đặc biệt khác: | |||
X-quang ngực (CXR) | ● | ||
Siêu âm toàn bộ ổ bụng | ● | ||
Điện tâm đồ (EKG) | ● | ||
Ankle-Brachial Index (ABI) | ● | ||
Thử nghiệm gắng sức trên máy chạy bộ hoặc Siêu âm tim (EST hoặc ECHO): Đánh giá chức năng tim mạch podczas wysiłku (kiểm tra sức khỏe tim mạch khi gắng sức) | ● | ||
Đo mật độ khoáng xương hông, cột sống (BMD Hip, Spine) | ● | ||
Fibroscan: Đo độ xơ gan bằng sóng siêu âm transient elastography (Fibroscan) | ● | ||
Chụp X-quang tuyến vú kỹ thuật số kết hợp siêu âm vú (Digital Mammogram with USG breast) | ● | ||
Xét nghiệm tế bào cổ tử cung bằng dung dịch lỏng (Liquid based pap test) – Kết quả sau 7 ngày | ● | ||
CT Đo điểm canxi (CT Calcium Score): Đánh giá nguy cơ bệnh tim mạch vành | ● | ||
Chụp CT phổi liều thấp (Low Dose CT Lung Screening): Tầm soát ung thư phổi | ● | ||
Vi chất dinh dưỡng | |||
Vitamin A | ● | ||
Vitamin B12 | ● | ||
Vitamin C | ● | ||
Vitamin E/ Chất chống oxy hóa, bảo vệ tế bào khỏi các gốc tự do ) | ● | ||
Gamma Tocopherol / Vitamin E | ● | ||
Coenzyme Q10 (HPLC): Chất chống oxy hóa, hỗ trợ sản xuất năng lượng cho tế bào. | ● | ||
Alpha Carotene | ● | ||
Beta Carotene | ● | ||
Lycopene | ● | ||
Lutein + Zeaxanthin | ● | ||
Beta cryptoxanthin | ● | ||
Folate / Folic Acid | ● | ||
Chromium | ● | ||
Copper | ● | ||
Ferritin | ● | ||
Magnesium | ● | ||
Selenium | ● | ||
Zinc | ● | ||
|
|||
Free Thyroxine | ● | ||
Hormone luteinizing | ● | ||
Progesterone | ● | ||
DHEA-Sulfate (DHEAS) | ● | ||
Insulin | ● | ||
Hormone tăng trưởng IGF và protein vận chuyển IGFBP-3 | ● | ||
Protein C-Reactive | ● | ||
Homocysteine | ● | ||
Đánh giá tình trạng stress oxy hóa trong cơ thể d-ROMs + PAT test: | ● | ||
Giá thông thường: | 128,790 | ||
Giá gói khám: | 62,000 |
Chương trình kiểm tra sức khỏe Vejthani | President Plus | ||
Expertise | |||
Lady Non Pap Test | |||
Chỉ số sinh tồn và BMI (Chỉ số khối cơ thể) | ● | ||
Kiểm tra thể chất | ● | ||
Kiểm tra mắt: | |||
Kiểm tra mắt cơ bản | ● | ||
Soi đáy mắt (Fundus camera) | ● | ||
Xét nghiệm máu: | |||
Nhóm máu, Rh | ● | ||
Công thức máu toàn thể (CBC) | ● | ||
Đường huyết lúc đói (FBS) | ● | ||
Glycated Hemoglobin (HbA1c) | ● | ||
Xét nghiệm nước tiểu (UA) | ● | ||
Axit uric | ● | ||
Xét nghiệm chức năng thận: | |||
Urê máu (BUN) | ● | ||
Tốc độ lọc cầu thận ước tính ( Creatinine và eGFR) | ● | ||
Xét nghiệm mỡ máu: | |||
Cholesterol tổng | ● | ||
Triglyceride | ● | ||
HDL Cholesterol (cholesterol tốt) | ● | ||
LDL Cholesterol (cholesterol xấu) | ● | ||
hs-Troponin I | |||
hs-Troponin-I | ● | ||
Xét nghiệm chức năng gan | |||
Albumin, tổng protein | ● | ||
SGPT, SGOT (enzym) | ● | ||
GGT, ALP, Bilirubin trực tiếp, Bilirubin toàn phần | ● | ||
Xét nghiệm kháng thể Helicobacter Pylori (CIM + IgG) | ● | ||
Xét nghiệm viêm gan: | |||
Kháng nguyên bề mặt virus viêm gan B (HBsAg) | ● | ||
Kháng thể bề mặt virus viêm gan B (HBsAb) | ● | ||
Virus viêm gan C (AntiHCV) | ● | ||
Xét nghiệm ung thư | |||
Alpha-fetoprotein (AFP) | ● | ||
Kháng nguyên ung thư phôi thai (CEA) | ● | ||
Kháng nguyên ung thư tuyến tụy (CA 19-9) | ● | ||
Kháng nguyên ung thư buồng trứng (CA 125) | ● | ||
Xét nghiệm hormone, vitamin và điện giải: | |||
Hormone kích thích tuyến giáp (TSH) | ● | ||
Thyroxine tự do (Free T4) | ● | ||
Canxi | ● | ||
Vitamin D tổng hợp | ● | ||
Natri | ● | ||
Kali | ● | ||
Estradiol (Hormone sinh dục nữ) | ● | ||
Hormone kích thích nang trứng (FSH) | ● | ||
Xét nghiệm hình ảnh và các xét nghiệm đặc biệt khác: | |||
X-quang ngực (CXR) | ● | ||
Siêu âm toàn bộ ổ bụng | ● | ||
Điện tâm đồ (EKG) | ● | ||
Ankle-Brachial Index (ABI) | ● | ||
Thử nghiệm gắng sức trên máy chạy bộ hoặc Siêu âm tim (EST hoặc ECHO): Đánh giá chức năng tim mạch podczas wysiłku (kiểm tra sức khỏe tim mạch khi gắng sức) | ● | ||
Đo mật độ khoáng xương hông, cột sống (BMD Hip, Spine) | ● | ||
Fibroscan: Đo độ xơ gan bằng sóng siêu âm transient elastography (Fibroscan) | ● | ||
Chụp X-quang tuyến vú kỹ thuật số kết hợp siêu âm vú (Digital Mammogram with USG breast) | ● | ||
CT Đo điểm canxi (CT Calcium Score): Đánh giá nguy cơ bệnh tim mạch vành | ● | ||
Chụp CT phổi liều thấp (Low Dose CT Lung Screening): Tầm soát ung thư phổi | ● | ||
Vi chất dinh dưỡng | |||
Vitamin A | ● | ||
Vitamin B12 | ● | ||
Vitamin C | ● | ||
Vitamin E/ Chất chống oxy hóa, bảo vệ tế bào khỏi các gốc tự do ) | ● | ||
Gamma Tocopherol / Vitamin E | ● | ||
Coenzyme Q10 (HPLC): Chất chống oxy hóa, hỗ trợ sản xuất năng lượng cho tế bào. | ● | ||
Alpha Carotene | ● | ||
Beta Carotene | ● | ||
Lycopene | ● | ||
Lutein + Zeaxanthin | ● | ||
Beta cryptoxanthin | ● | ||
Folate / Folic Acid | ● | ||
Chromium | ● | ||
Copper | ● | ||
Ferritin | ● | ||
Magnesium | ● | ||
Selenium | ● | ||
Zinc | ● | ||
|
|||
Free Thyroxine | ● | ||
Hormone luteinizing | ● | ||
Progesterone | ● | ||
DHEA-Sulfate (DHEAS) | ● | ||
Insulin | ● | ||
Hormone tăng trưởng IGF và protein vận chuyển IGFBP-3 | ● | ||
Protein C-Reactive | ● | ||
Homocysteine | ● | ||
Đánh giá tình trạng stress oxy hóa trong cơ thể d-ROMs + PAT test: | ● | ||
Giá thông thường: | >126,290 | ||
Giá gói khám: | 60,500 |
Khám sức khỏe định kỳ đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì sức khỏe thể chất và tinh thần của bạn. Việc chủ động xác định các yếu tố nguy cơ và tầm soát bệnh tật ở giai đoạn đầu khi bạn còn khỏe mạnh cho phép bạn đưa ra những lựa chọn lối sống đúng đắn. Cùng kết hợp với các bác sĩ nhiều kinh nghiệm và kỹ năng, bạn có thể nhận được tư vấn y tế cá nhân về việc thực hiện những thay đổi tích cực trong chế độ ăn uống và tập thể dục, đồng thời đảm bảo nghỉ ngơi đầy đủ. Khám sức khỏe định kỳ thường xuyên tạo nền tảng cho cuộc sống hạnh phúc và khỏe mạnh lâu dài.
Để biết thêm thông tin, vui lòng liên hệ trung tâm chăm sóc sức khỏe điều hành Tầng 11, Bệnh viện Vejthani.
Điện thoại: 02-7340000 ext. 1111, 1130
Hotline tiếng Việt: (+66)97-291-3351