| Chỉ số sinh tồn và BMI (Chỉ số khối cơ thể) |
● |
| Kiểm tra thể chất |
● |
| Kiểm tra mắt: |
|
| Kiểm tra mắt cơ bản |
● |
| Soi đáy mắt (Fundus camera) |
● |
| Xét nghiệm máu: |
|
| Nhóm máu, Rh |
● |
| Công thức máu toàn thể (CBC) |
● |
| Đường huyết lúc đói (FBS) |
● |
| Glycated Hemoglobin (HbA1c) |
● |
| Xét nghiệm nước tiểu (UA) |
● |
| Axit uric |
● |
| Xét nghiệm chức năng thận: |
|
| Urê máu (BUN) |
● |
| Tốc độ lọc cầu thận ước tính ( Creatinine và eGFR) |
● |
| Xét nghiệm mỡ máu: |
|
| Cholesterol tổng |
● |
| Triglyceride |
● |
| HDL Cholesterol (cholesterol tốt) |
● |
| LDL Cholesterol (cholesterol xấu) |
● |
| hs-Troponin I |
|
| hs-Troponin-I |
● |
| Xét nghiệm chức năng gan |
|
| Albumin, tổng protein |
● |
| SGPT, SGOT (enzym) |
● |
| GGT, ALP, Bilirubin trực tiếp, Bilirubin toàn phần |
● |
| Xét nghiệm kháng thể Helicobacter Pylori (CIM + IgG) |
● |
| Xét nghiệm viêm gan: |
|
| Kháng nguyên bề mặt virus viêm gan B (HBsAg) |
● |
| Kháng thể bề mặt virus viêm gan B (HBsAb) |
● |
| Virus viêm gan C (AntiHCV) |
● |
| Xét nghiệm ung thư |
|
| Alpha-fetoprotein (AFP) |
● |
| Kháng nguyên ung thư phôi thai (CEA) |
● |
| Kháng nguyên ung thư tuyến tụy (CA 19-9) |
● |
| Kháng nguyên ung thư buồng trứng (CA 125) |
● |
| Xét nghiệm hormone, vitamin và điện giải: |
|
| Hormone kích thích tuyến giáp (TSH) |
● |
| Thyroxine tự do (Free T4) |
● |
| Canxi |
● |
| Vitamin D tổng hợp |
● |
| Natri |
● |
| Kali |
● |
| Estradiol (Hormone sinh dục nữ) |
● |
| Hormone kích thích nang trứng (FSH) |
● |
| Xét nghiệm hình ảnh và các xét nghiệm đặc biệt khác: |
|
| X-quang ngực (CXR) |
● |
| Siêu âm toàn bộ ổ bụng |
● |
| Điện tâm đồ (EKG) |
● |
| Ankle-Brachial Index (ABI) |
● |
| Thử nghiệm gắng sức trên máy chạy bộ hoặc Siêu âm tim (EST hoặc ECHO): Đánh giá chức năng tim mạch podczas wysiłku (kiểm tra sức khỏe tim mạch khi gắng sức) |
● |
| Đo mật độ khoáng xương hông, cột sống (BMD Hip, Spine) |
● |
| Fibroscan: Đo độ xơ gan bằng sóng siêu âm transient elastography (Fibroscan) |
● |
| Chụp X-quang tuyến vú kỹ thuật số kết hợp siêu âm vú (Digital Mammogram with USG breast) |
● |
| Xét nghiệm tế bào cổ tử cung bằng dung dịch lỏng (Liquid based pap test) – Kết quả sau 7 ngày |
● |
| CT Đo điểm canxi (CT Calcium Score): Đánh giá nguy cơ bệnh tim mạch vành |
● |
| Chụp CT phổi liều thấp (Low Dose CT Lung Screening): Tầm soát ung thư phổi |
● |
| Vi chất dinh dưỡng |
|
| Vitamin A |
● |
| Vitamin B12 |
● |
| Vitamin C |
● |
| Vitamin E/ Chất chống oxy hóa, bảo vệ tế bào khỏi các gốc tự do ) |
● |
| Gamma Tocopherol / Vitamin E |
● |
| Coenzyme Q10 (HPLC): Chất chống oxy hóa, hỗ trợ sản xuất năng lượng cho tế bào. |
● |
| Alpha Carotene |
● |
| Beta Carotene |
● |
| Lycopene |
● |
| Lutein + Zeaxanthin |
● |
| Beta cryptoxanthin |
● |
| Folate / Folic Acid |
● |
| Chromium |
● |
| Copper |
● |
| Ferritin |
● |
| Magnesium |
● |
| Selenium |
● |
| Zinc |
● |
|
|
|
| Free Thyroxine |
● |
| Hormone luteinizing |
● |
| Progesterone |
● |
| DHEA-Sulfate (DHEAS) |
● |
| Insulin |
● |
| Hormone tăng trưởng IGF và protein vận chuyển IGFBP-3 |
● |
| Protein C-Reactive |
● |
| Homocysteine |
● |
| Đánh giá tình trạng stress oxy hóa trong cơ thể d-ROMs + PAT test: |
● |